Từ vựng - Vật dụng trong nhà

19:31:00

Trước tiên để nói về vật dụng trong nhà, thì chúng ta đương nhiên sẽ cần biết đến các phòng trong căn nhà.


Phòng - Rooms:


1/ The living room or lounge: phòng khách

2/ The dining room: Phòng ăn
3/ The kitchen: nhà bếp
4/ The bedroom(s): phòng ngủ
5/ The bathroom(s): nhà tắm
6/ A study: phòng học
7/ Spare room: phòng dành cho khách ( phòng mà bạn không dùng thường ngày, chỉ để dành riêng cho khách ngủ lại).
8/ Hall: hành lang, sảnh (lối vào ở trong nhà)


Phòng khách - the living room:


 1/Curtain UK /ˈkɜː.tən/  US /ˈkɝː.t̬ən/: Rèm cửa (vải)

2/ Blind UK /blaɪnd/  US /blaɪnd/: mành cửa chắn sáng
 3/ Armchair UK /ˈɑːm.tʃeər/  US /ˈɑːrm.tʃer/: ghế bành (có tay)
4/ Lamp UK/læmp/  US /læmp/: đèn
5/ Sofa UK/ˈsəʊ.fə/  US /ˈsoʊ.fə/:  ghế sofa.
  => Settee UK/setˈiː/  US /setˈiː/: ghế sofa loại nhỏ
6/ Vase UK/vɑːz/  US /veɪs/: bình, lọ (hoa)
7/ Coffee table UK/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/  US /ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/: cái bàn (thấp, để báo chí và cafe)
8/ Rug UK/rʌɡ/  US /rʌɡ/: tấm thảm (nhỏ hơn carpet)
9/ Carpet UK/ˈkɑː.pɪt/  US /ˈkɑːr.pət/: tấm thảm trải nền
10/ Speaker UK/ˈspiː.kər/  US /ˈspiː.kɚ/: cái loa nghe nhạc
11/ CD player UK/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ər/  US /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/: Đầu đĩa
12/ Stereo/ sound system UK/ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/  US /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/: đầu máy
13/ Video recorder UK /ˈvɪd.i.əʊ rɪˌkɔː.dər/  US /ˈvɪd.i.oʊ rɪˌkɔːr.dɚ/: Đầu video



Ví dụ:  While the cat was asleep in the armchair, I sat on the sofa and had a look at the paper. Then I turned on the TV to watch the news.


Nhà bếp - the kitchen:

 1/ Washing machine UK/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/  US/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/: Máy giặt
2/ Freezer UK/ˈfriː.zər/  US /ˈfriː.zɚ/ : ngăn đông tủ lạnh

 3/ Microwave UK/ˈmaɪ.krə.weɪv/  US /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: lò vi sóng
4/ Cupboard UK /ˈkʌb.əd/  US /ˈkʌb.ɚd/: kệ (có ngăn), tủ búp phê
 5/ Dishwasher UK/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/  US /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/: máy rửa chén
6/ Oven UK/ˈʌv.ən/  US /ˈʌv.ən/: cái lò
7/ Kettle UK/ˈket.əl/  US /ˈket̬.əl/: Cái ấm đun nước
8/ Grill UK/ɡrɪl/  US /ɡrɪl/: cái vỉ nướng
9/ Hob UK /hɒb/  US /hɑːb/: mặt bếp (chỗ đun nóng)
10/ Saucepan UK/ˈsɔː.spən/  US /ˈsɑː.spən/: cái nồi
11/ Cooker UK/ˈkʊk.ər/  US /ˈkʊk.ɚ/: bếp, nồi nấu
12/ Frying pan UK/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /  US /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /: cái chảo
13/ Cup and saucer : tách và đĩa
14/ Sink UK/sɪŋk/  US /sɪŋk/: cái bồn rửa chén
15/ Fridge UK/frɪdʒ/  US /frɪdʒ/: tủ lạnh
16/ Food processor UK/ˈfuːd ˌprəʊ.ses.ər/  US /ˈfuːd ˌprɑː.ses.ɚ/: máy chế biến thức ăn
17/ Blender UK/ˈblen.dər/  US /ˈblen.dɚ/: máy sinh tố
18/ Tap UK /tæp/  US /tæp/:cái vòi (nước)

Ví dụ:  I put the meat in the oven, then I made myself a coffee and put the milk back in the fridge. After that, I put some cups and saucers in the dishwasher.


Phòng ngủ - the bedroom:

1/ Bed UK /bed/  US /bed/: cái giường
2/ Blanket UK/ˈblæŋ.kɪt/  US /ˈblæŋ.kɪt/: cái mền, chăn
3/ Sheet UK/ʃiːt/  US/ʃiːt/: tấm ra giường
4/ Pillow UK/ˈpɪl.əʊ/  US /ˈpɪl.oʊ/: cái gối
5/ Bedside table UK/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/  US /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn cạnh giường ngủ
6/ Wardrobe UK/ˈwɔː.drəʊb/  US /ˈwɔːr.droʊb/: tủ quần áo
7/ Lamp UK/læmp/  US /læmp/: đèn bàn
8/ Alarm clock UK/əˈlɑːm ˌklɒk/  US /əˈlɑːrm ˌklɑːk/: đồng hồ báo thức
9/ Pyjamas UK/pɪˈdʒɑː.məz/  US /pɪˈdʒɑː.məz/: quần áo ngủ
10/ Chest of drawers UK/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/  US /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/: tủ ngăn kéo

Ví dụ: I put on my pyjamas, got into bed, and read a book for half an hour. Then I set the alarm clock, switched off the light and went to sleep.


Phòng tắm - the bathroom:

1/ Shower curtain UK/ˈʃaʊə ˌkɜː.tən/  US /ˈʃaʊ.ɚ ˌkɝː.t̬ən/: rèm tắm
2/ Shower UK/ʃaʊər/  US /ˈʃaʊ.ɚ/: vòi sen
3/ Bath UK/bɑːθ/  US /bæθ/: bồn tắm
4/ Toilet UK/ˈtɔɪ.lət/  US /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu
5/ Towel rail UK/ˈtaʊəl ˌreɪl/  US /ˈtaʊəl ˌreɪl/: thanh treo khăn
6/ Towel UK/taʊəl/  US /taʊəl/: khăn tắm
7/ Washbasin UK/ˈwɒʃˌbeɪ.sən/  US /ˈwɑːʃ-/: cái sink, cái bồn rửa tay
8/ Mirror UK/ˈmɪr.ər/  US /ˈmɪr.ɚ/: cái gương

Ví dụ: I didnt't have time for a bath, but I had a wash, cleaned my teeth, and then I went to work.


Việc nhà - Housework:

1/ My room is very tidy (gọn gàng), but my brother is very untidy (bừa bộn) - he leaves his clothes all over the floor (khắp nơi) and never makes his bed (dọn giường). The room is a complete mess (đống bừa bộn).

2/ I do the washing-up (rửa chén) every evening, and I normally do some washing and ironing (giặt ủi) at the weekend. I hoover (=vacuum: hút bụi)  the carpets once a week.

Composed by 91 English Blog
Share on Google Plus

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét